+ Người liên hệ Ms Hiền 0972916066. Công ty TNHH HTV đầu Tư và phát triển Gia Huy. Chúng tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền , được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy của KISWEL (HÀN QUỐC- MALAYSIA), CASTOLIN (MỸ), CIGWEL(ÚC), ESAB (Thụy Điển), ARONWELD, BROCO,WODON, NAIDI, Kjellberg Superon - India, Modi- Hitech, Wisdom, Nikko, Chosun, trên toàn thế giới.
+ Mọi nhu cầu Quý khách về sản phẩm KISWEL, CASTOLIN, CIGWEL, KOBELCO, KIM TÍN, HYUNDAI,PHILARC, QUE HÀN NHÔM, QUE HÀN ĐỒNG, THAU ĐỒNG ĐỎ, ĐỒNG VÀNG, QUE HÀN TITAN và các loại que hàn, dây hàn khác….
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Que hàn dây hàn đặc biệt, chống mài mòn, hàn đắp phủ cứng : KM350, KM650,KM680, KM700, KM900, Cobalac 650, Cobalarc 9E, Kospel 800R, OK NiCrFe-3, Cobalarc CR70, Cobalarc CR750,OK13Mn, OK8478, Filarc 718S, Filarc 713, Filarc 711, SC-450H, SC-700H, SC-81B2, OK 84.78, OK 48.04, HF-800K, HF600, H600B, NIKKO HV-850, NIKKO HV-600, NIKKO NS-SUGAR, NIKKO HMN, D918 , OK30Cr, DMN500, ...
-Que hàn gang: Castcraft 100, Castcraft 55, Que hàn gang KFN-50,. KFN-100, Ni55, Ni98, Philcast FeNi, G33 VD, …
-Que hàn nối: Que hàn Cobalarc Austex, Que hàn 2222XHD, Que hàn 680CGS, 6NHSS, SR182, CIS-182, Incored 182, JTHD-N82…
- Que hàn đặc biệt: - Que hàn Cobalarc mangcraft, - Que hàn KM-900, KM800, KM700 - Que hàn Cobalarc750, - Que hàn KM-700, - Que hàn 6NHSS, Que hàn Kospel 800R....
- Que hàn dưới nước, thuốc hàn….
- Các dòng que hàn khác: Que hàn inox G308, , inox 304, KST 308, KST 309, KST 310, KST 316, 9018, 7018, 7016, 9016, 8018, N46, J421,KT 6013, T5356, LB52, RB26, M308:, ER5356, ER4043…
- Que hàn tig inox, tig sắt,
Dây hàn mig, mag, Dây hàn lõi thuốc, Dây hàn Supercored 81, Dây hàn SF-80W :
K71T, GM70S, 90S ,KF-71T. SF-71,SR-182, KX-CRHT, ER5356, M308L, K-308LT, K-309LT, K-316LT…..
- Các loại que hàn Tig khác T50, T50G, T4043, T5356, T304, T308L, T309, T316…
+ Thông số kỹ thuật:
- Model: SF-80W
- Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): AWS A5.29 E81T1-W2C; (AWS A5.29M E551T1-W2C)
- Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17632-B T55 3 T1-1 C1 A-NCC1
- Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3320 T55 3 T1-1 C A-NCC1 H10
- Đường kính : 1.2mm và 1.6mm
- Thành phần hóa học:
- C: 0.04%; Si: 0.4%; Mn: 0.92%; P:0.016%; S: 0.012%; Ni: 0.5%; Cr: 0.5%, Cu: 0.4%
- Cấu tạo vật lý:
- Giới hạn chảy YS(MPa): 530
- Độ bền kéo TS(MPa): 610
- Độ giãn dài EL (%): 26
- PWHT:
- Temp°C(°F):-30(-22)
- IV J(kgf-m): 40 (30)
- Độ cứng( HV):
- Độ cứng( HRC):
- Vị trí hàn: F&HF, V-Up.OH, V-down
- Khí hàn: 100% CO2
- Nguồn hàn: DC+
- Quy cách đóng gói: 15Kg/ 1 cuộn
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
+ Xin vui lòng liên hệ: Ms Hiền
Mobile : 0972916066/0985848923
https://vattugiahuy.com
Email: giahuy.group68@gmail.com
Link học hỏi kinh nghiệm. anh em vào nhóm để học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau ạ https://www.facebook.com/groups/927427074642670/announcements